--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tự hào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tự hào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự hào
+ verb
to pride of (on)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự hào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tự hào"
:
tha hồ
thi hào
tiêu hao
tự hào
tựa hồ
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
tự hào
:
to pride of (on)
+
bom từ trường
:
Magnetic bomb
+
upstanding
:
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
+
silky anteater
:
(động vật học) loài thú ăn kiến không răng miền Nam Mỹ, có bộ lông màu vàng, dài và mượt, kích thước giống sóc
+
exultant
:
hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê